Trọn vẹn nghĩa tiếng Anh là unalloyed
/ˌʌnəˈlɔɪd/
Trọn vẹn còn có các bản dịch khác là
wealth, unclouded, sublime, repletion, plethora
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unalloyed: Trọn vẹn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unalloyed