Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Trở nên tức giận
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Trở nên tức giận
become angry
Diễn Giải
Trở nên tức giận
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
become angry
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
become angry
:
Trở nên tức giận
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
become angry
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Trở nên tức giận
Bản dịch liên quan
Trở nên tức giận
Anh ấy trở nên lo lắng khi nghe tin tức.
He became agitated when he heard the news.
(e.g.)
Âm thanh liên tục khiến anh ta trở nên điên dại.
The constant noise was driving him going mad.
(e.g.)
Sự kêu ca liên tục về công việc của anh ấy trở nên chán ngắt.
His constant griping about work became tiresome.
Sự giả bộ liên tục của anh ấy làm cho việc tin tưởng anh ấy trở nên khó khăn.
His constant libbing made it hard to trust him.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout