Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Trở nên cô độc
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Trở nên cô độc
verwaisen
(Vi)(ist)
Diễn Giải
Trở nên cô độc
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
verwaisen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
verwaisen
:
Trở nên cô độc
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verwaisen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trở nên cô độc
Bản dịch liên quan
Trở nên cô độc
Trở nên mồ côi
verwaisen
(Vi)(ist)
trở nên cô lập
sich vereinzeln
Trở nên cau có
verbittern
(Vi)(ist)
trở nên cô đơn
einsam werden
(v)
Trở nên cô đơn
vereinsamen
(Vi)(untr)(sw) (ist)
trở nên công khai
bekanntwerden (bekannt geworden)
(tr)(Vi)(ist)
Con chó trở nên hung hăng.
Der Hund wurde aggressiv.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout