Trợ lý vận hành khách sạn nghĩa tiếng Đức là Koordinator für Hoteldienstleistungen
Trợ lý vận hành khách sạn còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Koordinator für Hoteldienstleistungen: Trợ lý vận hành khách sạn
Mở Rộng