Trợ lý thu ngân cửa hàng cà phê nghĩa tiếng Đức là Assistent der Kaffeehaus-Kassiererin
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Assistent der Kaffeehaus-Kassiererin: Trợ lý thu ngân cửa hàng cà phê
Mở Rộng