Trợ lý quản lý sản xuất nghĩa tiếng Đức là Assistent des Produktionsleiters
Trợ lý quản lý sản xuất còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Assistent des Produktionsleiters: Trợ lý quản lý sản xuất
Mở Rộng