Trợ lý quản lý cửa hàng sách nghĩa tiếng Đức là Assistenzfilialleiter/-in für Buchhandlung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Assistenzfilialleiter/-in für Buchhandlung: Trợ lý quản lý cửa hàng sách
Mở Rộng