Trợ lý nhân viên rửa bát đĩa nhà hàng buffet nghĩa tiếng Đức là Spülkraftassistent für Buffets
Trợ lý nhân viên rửa bát đĩa nhà hàng buffet còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spülkraftassistent für Buffets: Trợ lý nhân viên rửa bát đĩa nhà hàng buffet
Mở Rộng