Trợ lý nghiên cứu vật liệu nano nghĩa tiếng Đức là Der Assistent für die Erforschung von Nanomaterialien
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Assistent für die Erforschung von Nanomaterialien: Trợ lý nghiên cứu vật liệu nano
Mở Rộng