Trợ lý kiểm tra viên kiểm soát chất lượng nghĩa tiếng Anh là Quality Control Inspector Assistant
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Quality Control Inspector Assistant: Trợ lý kiểm tra viên kiểm soát chất lượng
Mở Rộng