Trợ lý hỗ trợ học tập giáo dục đặc biệt nghĩa tiếng Đức là Lernunterstützungsassistent für Sonderpädagogik
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lernunterstützungsassistent für Sonderpädagogik: Trợ lý hỗ trợ học tập giáo dục đặc biệt
Mở Rộng