Trí tuệ nghĩa tiếng Đức là Intellektuell
Trí tuệ còn có các bản dịch khác là
Weisheit, Eingebung, Verstand
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Intellektuell: Trí tuệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Intellektuell
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trí tuệ