Treuhänder nghĩa tiếng Việt là Người đứng tên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Treuhänder
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Treuhänder
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Người đứng tên