Trennung nghĩa tiếng Việt là cách ly
Trennung còn có các bản dịch khác là
Phân chia, sự chia ly, cắt bỏ, sự chia tay, sự cắt đứt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Trennung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Trennung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cách ly