Trainer für Behindertensport nghĩa tiếng Việt là Huấn luyện viên tập luyện thể thao người khuyết tật
Trainer für Behindertensport còn có các bản dịch khác là
Huấn luyện viên thể thao người khuyết tật
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Trainer für Behindertensport
Mở Rộng