Train conductor nghĩa tiếng Việt là Người phục vụ trên tàu
Train conductor còn có các bản dịch khác là
Nhân viên điều khiển tàu, người điều khiển tàu, nhân viên dẫn tàu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Train conductor
Mở Rộng