Trả trước nghĩa tiếng Đức là
Vorkasse
(f)
Trả trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vorkasse: Trả trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vorkasse