im Voraus bezahlt (adj) nghĩa tiếng Việt là
trả trước
im Voraus bezahlt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của im Voraus bezahlt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trả trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của im Voraus bezahlt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan im Voraus bezahlt
Mở Rộng