Trả thuế nghĩa tiếng Anh là Pay taxes
/peɪ ˈtæksɪz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Pay taxes: Trả thuế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Pay taxes
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Trả thuế