Trả góp nghĩa tiếng Anh là pay off
Trả góp còn có các bản dịch khác là
pay in installments, installment, instalment
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pay off: Trả góp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pay off
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Trả góp