Tôn trọng nghĩa tiếng Đức là
Respekt
(m)
Tôn trọng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Respekt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tôn trọng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Respekt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Respekt: Tôn trọng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Respekt