respektieren (v) nghĩa tiếng Việt là
tôn trọng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của respektieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tôn trọng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của respektieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan respektieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
respektieren