Tôi sẽ đưa Ông/Bà vào danh sách chờ nhé hay Ông/Bà... nghĩa tiếng Đức là Soll ich Sie auf die Warteliste setzen oder möchten Sie lieber einen späteren Flug?
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Soll ich Sie auf die Warteliste setzen oder möchten Sie lieber einen späteren Flug?: Tôi sẽ đưa Ông/Bà vào danh sách chờ nhé hay Ông/Bà...
Mở Rộng