Tôi đã không chơi môn thể thao này lâu rồi dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là ich habe diesen Sport nicht länger betrieben.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ich habe diesen Sport nicht länger betrieben.: Tôi đã không chơi môn thể thao này lâu rồi
Mở Rộng