Tôi đã đặt chỗ cho bữa tối. dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Ich habe eine Reservierung für das Abendessen.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ich habe eine Reservierung für das Abendessen.: Tôi đã đặt chỗ cho bữa tối.
Mở Rộng