Tờ giấy nghĩa tiếng Anh là sheet
/ʃiːt/
Tờ giấy còn có các bản dịch khác là
blade, warp, vault, slips of paper, slips
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sheet: Tờ giấy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sheet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tờ giấy