Tình trạnh của xe nghĩa tiếng Đức là der Zustand des Wagens
Tình trạnh của xe còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan der Zustand des Wagens: Tình trạnh của xe
Mở Rộng