Tình trạng sức khỏe nghĩa tiếng Đức là Gesundheitszustand
Tình trạng sức khỏe còn có các bản dịch khác là
Verfassung, Befinden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gesundheitszustand: Tình trạng sức khỏe
Mở Rộng