Tinh thông nghĩa tiếng Đức là ein Wissenschaftsgebiet beherrschen
Tinh thông còn có các bản dịch khác là
gekonnt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ein Wissenschaftsgebiet beherrschen: Tinh thông
Mở Rộng