Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Tinh thần và thể chất
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Tinh thần và thể chất
Geist und Materie
Diễn Giải
Tinh thần và thể chất
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Geist und Materie
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Geist und Materie
:
Tinh thần và thể chất
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geist und Materie
Bản dịch liên quan
Tinh thần và thể chất
Thể xác và tinh thần
Leib und Seele
Tình hình đã bị nhiều người than van.
Die Situation wurde von vielen Menschen beklagt.
Các hàng xóm thân thiện và nhiệt tình.
Die Nachbarn waren freundlich und hilfsbereit.
Thể thao tăng cường sức khỏe và tinh thần.
Sport stärkt den Körper und den Geist.
(e.g.)
sự đau khổ và tình trạng tinh thần buồn bã
Kummer
(m)
sự gian lận hoặc hoạt động phi pháp và phi tình thần
Krach
(m)
hỗn độn và bất ổn về mặt xã hội hoặc tình thần
Chaos
(n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout