Tinh tế nghĩa tiếng Anh là neat
/niːt/
Tinh tế còn có các bản dịch khác là
exquisite, arty, thrills
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neat: Tinh tế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tinh tế