Diễn Giải
Tĩnh mạch nghĩa tiếng Anh là
vein
/veɪn/
(v)(Present tense)
Tĩnh mạch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vein
Nghe phát âm giọng Mỹ của vein
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vein: Tĩnh mạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vein