veins (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
tĩnh mạch
veins phiên âm IPA là /veɪn/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của veins
Nghe phát âm giọng Mỹ của veins
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan veins
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
veins