Tính lịch đại nghĩa tiếng Anh là diachronic
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diachronic: Tính lịch đại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diachronic
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tính lịch đại