Tình hình thời tiết nghĩa tiếng Anh là weather conditions
Tình hình thời tiết còn có các bản dịch khác là
weather situation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan weather conditions: Tình hình thời tiết
Mở Rộng