Tính cách nghĩa tiếng Đức là Eigenschaft
Tính cách còn có các bản dịch khác là
Wesensart, Charakter, Wesen, Temperament, Art
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Eigenschaft: Tính cách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Eigenschaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tính cách