Eigenschaft nghĩa tiếng Việt là Tính cách
Eigenschaft còn có các bản dịch khác là
Thuộc tính, đặc điểm, bản chất, tính chất
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Eigenschaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Eigenschaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tính cách