Tin tức bùng nổ vào phòng nghĩa tiếng Đức là Die Nachrichten platzen ins Zimmer und schockieren alle.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Die Nachrichten platzen ins Zimmer und schockieren alle.: Tin tức bùng nổ vào phòng
Mở Rộng