Tiết ra nghĩa tiếng Anh là
separate
/ˈsɛpəˌreɪt/
(v)
Tiết ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của separate
Nghe phát âm giọng Mỹ của separate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tiết ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của separate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan separate: Tiết ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
separate