secreted (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
Tiết ra
secreted phiên âm IPA là /sɪˈkritɪd/
secreted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của secreted
Nghe phát âm giọng Mỹ của secreted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tiết ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của secreted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan secreted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
secreted