Tiết lộ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là aussagen
Tiết lộ còn có các bản dịch khác là
verriet, verraten, enthüllt, aufdecken, aussetzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aussagen: Tiết lộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aussagen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tiết lộ