Tierkreiszeichen nghĩa tiếng Việt là Con giáp
Tierkreiszeichen còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Tierkreiszeichen
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Con giáp