Tiếp tục phát triển nghĩa tiếng Đức là fortentwickeln
Tiếp tục phát triển còn có các bản dịch khác là
weiterentwickeln, ausbauen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fortentwickeln: Tiếp tục phát triển
Mở Rộng