Tiếp diễn nghĩa tiếng Đức là andauern
Tiếp diễn còn có các bản dịch khác là
fortlaufend, Kontinuum, unablässig, dauern, sich fortsetzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan andauern: Tiếp diễn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
andauern