Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Tiếp đãi một vị khách
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Tiếp đãi một vị khách
einen Gast bewirten
(Vt)(hat)
Diễn Giải
Tiếp đãi một vị khách
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
einen Gast bewirten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
einen Gast bewirten
:
Tiếp đãi một vị khách
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einen Gast bewirten
Bản dịch liên quan
Tiếp đãi một vị khách
Tiếp đãi khách một cách long trọng
festliche Bewirtung
Quản gia tiếp đãi khách một cách lịch sự.
Der Butler empfing die Gäste höflich.
(e.g.)
Một dạng chứng chỉ tốt nghiệp phổ thông ở Đức để có thể học tiếp lên Đại học chuyên ngành
Fachhochschulreife
(f)(-n)
một dải hoặc hàng chắn được đặt để ngăn chặn sự tiếp cận hoặc di chuyển qua một khu vực cụ thể
Absperrung
(f)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout