Tiếng đồng hồ kêu liên tục làm cô nghĩa tiếng Đức là Das ständige Ticken der Uhr nervte sie.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Das ständige Ticken der Uhr nervte sie.: Tiếng đồng hồ kêu liên tục làm cô
Mở Rộng