Tiếng cười vang vọng qua phòng. nghĩa tiếng Đức là Der Ausbruch des Gelächters hallte durch den Raum.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Ausbruch des Gelächters hallte durch den Raum.: Tiếng cười vang vọng qua phòng.
Mở Rộng