Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Tiến trình công việc
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Tiến trình công việc
Operation
(f)(-en)
Dịch Việt sang Đức
Tiến trình công việc
nghĩa tiếng Đức là
Operation
Tiến trình công việc
còn có các bản dịch khác là
Arbeitsablauf
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Operation
:
Tiến trình công việc
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Operation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tiến trình công việc
Bản dịch liên quan
Tiến trình công việc
Tiến trình công việc
Arbeitsablauf
(m)
công trình đầu tiên
das erste Werk
Đặt viên đá đầu tiên để xây một công trình
Grundsteinlegung
(f)
sự nghiệp hoặc quá trình tiến triển trong công việc
Karriere
(f)
Tiến trình công việc
Geschäftsvorgang
(m)(-´´e)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout