Tiến trình nghĩa tiếng Đức là Prozess
Tiến trình còn có các bản dịch khác là
Hergang, Werdegang, Vorgang, Verlauf, Ablauf
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Prozess: Tiến trình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Prozess
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tiến trình