Tiền sử bệnh nghĩa tiếng Đức là Anamnese
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anamnese: Tiền sử bệnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Anamnese
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tiền sử bệnh